Có 2 kết quả:
残余 cán yú ㄘㄢˊ ㄩˊ • 殘餘 cán yú ㄘㄢˊ ㄩˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) remnant
(2) relic
(3) residue
(4) vestige
(5) surplus
(6) to remain
(7) to leave surplus
(2) relic
(3) residue
(4) vestige
(5) surplus
(6) to remain
(7) to leave surplus
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) remnant
(2) relic
(3) residue
(4) vestige
(5) surplus
(6) to remain
(7) to leave surplus
(2) relic
(3) residue
(4) vestige
(5) surplus
(6) to remain
(7) to leave surplus
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0